STT. |
Tên chỉ tiêu/ |
Đơn vị/ |
Phương pháp/ |
NSJ105G |
No. |
Properties |
Unit |
Test methods |
Injection |
1 |
Chỉ số chảy |
g/10 phút |
ASTM D 1238 |
11 |
Melt flowrate index |
g/10min |
2 |
Tỷ trọng/ |
g/cm3 |
ASTM D1505 |
0.91 |
Density |
3 |
Chỉ số đẳng cấu/ |
% |
PP-F-107 |
97 |
Isotactic index |
4 |
Độ tan trong Xylene/ |
% |
ASTM D 5492 |
3.5 |
Xylene Solubility |
5 |
Độ bền kéo / |
MPa |
ASTM D 638 |
37 |
Tensile yield stress |
6 |
Độ giãn |
% |
ASTM D 638 |
>200 |
Elongation at break |
7 |
Mô-đun uốn/ |
MPa |
ASTM D 790 |
1570 |
Flexural modulus |
8 |
Độ bền va đập Izod ở 23°C/ |
J/m |
ASTM D 256 |
29 |
Noched Izod impact strength 23°C |
9 |
Độ cứng |
R scale |
ASTM D 785 |
100 |
Hardness (Rockwell) |
10 |
Điểm mềm hóa Vicat (10 N), |
°C |
ASTM D 1525 |
155 |
Vicat Softening Temperature (10 N) |
11 |
Nhiệt độ biến dạng (0.45 Mpa), |
°C |
ASTM D 648 |
115 |
Deflection temperature (0.45 Mpa) |
There are no reviews yet.